0101752006 〢 CÔNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIỆT NAM
Tên tiếng Anh SAKURA HONG MING VIETNAM CO., LTD
Tên rút gọn SHVN
Mã số DN – Mã số thuế 0101752006
Vốn đăng ký ban đầu 240.626.058.259,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô 10-12, Khu Công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TOSHINORI TAKAI
Điện thoại 02435824845/6/7
Ngày đăng ký 09/11/2007
Xếp hạng doanh nghiệp Công ty đứng thứ 942 trong 1.000 doanh nghiệp nộp thuế nhiều nhất Việt Nam năm 2021
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
CÔNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIỆT NAM (tên tiếng Anh SAKURA HONG MING VIETNAM CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 09/11/2007 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0101752006. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2930, chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác với số vốn đăng ký ban đầu 240.626.058.259,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô 10-12, Khu Công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TOSHINORI TAKAI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Toshinori Takai Hirohisa Inui 26-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu