0107728313 〢 CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THÉP AGRIMECO & JFE

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THÉP AGRIMECO & JFE
Tên tiếng Anh AGRIMECO & JFE STEEL PRODUCTS CO., LTD
Tên rút gọn A&J
Mã số DN – Mã số thuế 0107728313
Vốn đăng ký ban đầu 44.250.000.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Km 10, quốc lộ 1A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TAKESHI TATSUHARA
Điện thoại 02435376329
Ngày đăng ký 17/02/2017
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THÉP AGRIMECO & JFE (tên tiếng Anh AGRIMECO & JFE STEEL PRODUCTS CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 17/02/2017 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0107728313. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4799, chi tiết: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 44.250.000.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Km 10, quốc lộ 1A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TAKESHI TATSUHARA. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THÉP AGRIMECO & JFE thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu