0108655876 〢 CÔNG TY TNHH CID VIỆT NAM ITALIA

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH CID VIỆT NAM ITALIA
Tên tiếng Anh CID VIET NAM ITALIA COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CID VIET NAM ITALIA CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0108655876
Vốn đăng ký ban đầu 2.300.000.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 38, Tổ dân phố số 12, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật HÀ HUY THỤC
Ngày đăng ký 19/03/2019
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH CID VIỆT NAM ITALIA (tên tiếng Anh CID VIET NAM ITALIA COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 19/03/2019 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108655876. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 2.300.000.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 38, Tổ dân phố số 12, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là HÀ HUY THỤC. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CID VIỆT NAM ITALIA thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan