0110028142 〢 CÔNG TY TNHH ZETA VINA

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH ZETA VINA
Tên tiếng Anh ZETA VINA COMPANY LIMITED
Tên rút gọn ZETA VINA CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0110028142
Vốn đăng ký ban đầu 2,279,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính VP 308-E, Tầng 3, Tòa nhà Dreamland Bonanza, số 23 phố Duy Tân, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật WON JONG HOON
Điện thoại 0942881998
Ngày đăng ký 13/06/2022
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
CÔNG TY TNHH ZETA VINA (tên tiếng Anh ZETA VINA COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 13/06/2022 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0110028142. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4390, chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác với số vốn đăng ký ban đầu 2,279,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ VP 308-E, Tầng 3, Tòa nhà Dreamland Bonanza, số 23 phố Duy Tân, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là WON JONG HOON. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH ZETA VINA thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu