0201285203 〢 CÔNG TY TNHH MEGATECH VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH MEGATECH VIỆT NAM
Tên tiếng Anh MEGATECH VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn MT VIETNAM CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0201285203
Vốn đăng ký ban đầu 645.765,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Nhà xưởng X2, khu nhà xưởng cho thuê Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NAGAO KOHEI
Điện thoại 02253246408
Ngày đăng ký 29/11/2012
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
CÔNG TY TNHH MEGATECH VIỆT NAM (tên tiếng Anh MEGATECH VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 29/11/2012 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0201285203. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3320, chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp với số vốn đăng ký ban đầu 645.765,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Nhà xưởng X2, khu nhà xưởng cho thuê Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NAGAO KOHEI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH MEGATECH VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu