0302449754 〢 CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM​

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM​
Tên tiếng Anh BSV CO., LTD
Tên rút gọn BSV CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0302449754
Vốn đăng ký ban đầu 32.127.900.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô C1-7, Khu C1, Đường D5, Khu Công Nghiệp Tân Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật PHẠM HOÀNG NHÂN
Email [email protected]
Ngày đăng ký 07/12/1996
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng công trình đường sắt
CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM​ (tên tiếng Anh BSV CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 07/12/1996 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0302449754. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4211, chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt với số vốn đăng ký ban đầu 32.127.900.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô C1-7, Khu C1, Đường D5, Khu Công Nghiệp Tân Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là PHẠM HOÀNG NHÂN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM​ thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt Công Ty Bachy Soletanche Việt Nam CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM​ 10-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan