0900849124 〢 CÔNG TY TNHH NOHARA-ITC VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH NOHARA-ITC VIỆT NAM
Tên tiếng Anh NOHARA-ITC VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn NIV CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0900849124
Vốn đăng ký ban đầu 8.791.300.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Mộc Ty, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NOHARA SHOHTA
Điện thoại 0221 3788139
Ngày đăng ký 09/10/2012
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Tái chế phế liệu
CÔNG TY TNHH NOHARA-ITC VIỆT NAM (tên tiếng Anh NOHARA-ITC VIET NAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 09/10/2012 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0900849124. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3830, chi tiết: Tái chế phế liệu với số vốn đăng ký ban đầu 8.791.300.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Mộc Ty, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NOHARA SHOHTA. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH NOHARA-ITC VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Fujinuma Keiji Nohara Shohta 28-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt