3000757130 〢 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ POLARIS KTY VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ POLARIS KTY VIỆT NAM
Tên tiếng Anh POLARIS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED KTY VIETNAM
Mã số DN – Mã số thuế 3000757130
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu Kinh tế Vũng Áng, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Lee Ming Ho
Ngày đăng ký 19/01/2009
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hà Tĩnh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ POLARIS KTY VIỆT NAM (tên tiếng Anh POLARIS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED KTY VIETNAM) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 19/01/2009 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hà Tĩnh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3000757130. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 6810, chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu Kinh tế Vũng Áng, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Lee Ming Ho. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ POLARIS KTY VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu