3002033359 〢 CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ KHÍ VÀ ĐIỀU KHIỂN HỮU SINH

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ KHÍ VÀ ĐIỀU KHIỂN HỮU SINH
Tên tiếng Anh HUU SINH CONTROL AND MECHANICAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên rút gọn HUU SINH CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 3002033359
Vốn đăng ký ban đầu 46,650,146,290.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Khu công nghiệp Vũng Áng 1, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Wang, Tien-Yu
Điện thoại 0976276566
Ngày đăng ký 16/06/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hà Tĩnh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất các cấu kiện kim loại
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ KHÍ VÀ ĐIỀU KHIỂN HỮU SINH (tên tiếng Anh HUU SINH CONTROL AND MECHANICAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 16/06/2016 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hà Tĩnh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 3002033359. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2511, chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại với số vốn đăng ký ban đầu 46,650,146,290.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Khu công nghiệp Vũng Áng 1, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Wang, Tien-Yu. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ KHÍ VÀ ĐIỀU KHIỂN HỮU SINH thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Wang, Tien-Yu WANG, TIEN YU 17-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100 Xây dựng nhà các loại
4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật