0101442734 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN SÂN GOLF HÀ NỘI

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN SÂN GOLF HÀ NỘI
Tên tiếng Anh HANOI GOLF CLUB JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn HANOI GOLF CLUB
Mã số DN – Mã số thuế 0101442734
Vốn đăng ký ban đầu 250.000.000.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Thái Lai, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật PHẠM THỊ KIM THÚY
Điện thoại 0396030086
Ngày đăng ký 07/01/2004
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động của các cơ sở thể thao
CÔNG TY CỔ PHẦN SÂN GOLF HÀ NỘI (tên tiếng Anh HANOI GOLF CLUB JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 07/01/2004 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0101442734. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 9311, chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao với số vốn đăng ký ban đầu 250.000.000.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Thái Lai, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là PHẠM THỊ KIM THÚY. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN SÂN GOLF HÀ NỘI thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Trái phiếu phát hành

Mã trái phiếu HNGOLFBOND_2018
Mệnh giá 100.000.000,00 VNĐ
Kỳ hạn 10 Năm
Kỳ hạn còn lại 1450 Ngày
Ngày phát hành 08/10/2018
Ngày đáo hạn 08/10/2028
Phương thức trả lãi Định kỳ - Cuối kỳ
Khối lượng phát hành 6.000,00)
Khối lượng mua lại 1.800,00
Khối lượng còn lưu hành 4.200,00
Tổ chức lưu ký Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
Lãi suất phát hành (%) 10.5
Tình trạng Hủy một phần

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Phạm Thị Kim Thúy VŨ MẠNH TRƯỜNG 26-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0220 Khai thác gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu