0101591454 〢 CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI)

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI)
Tên tiếng Anh KTC (HANOI) CO., LTD
Tên rút gọn KTC (HA NOI) CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0101591454
Vốn đăng ký ban đầu 66,483,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Cụm công nghiệp Tân Quang, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TSUJI KAZUNORI
Điện thoại 02213791563
Ngày đăng ký 20/01/2011
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) (tên tiếng Anh KTC (HANOI) CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 20/01/2011 tại Phòng ĐKKD tỉnh Hưng Yên theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0101591454. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2219, chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su với số vốn đăng ký ban đầu 66,483,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Cụm công nghiệp Tân Quang, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TSUJI KAZUNORI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu