0101658980 〢 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SPINDEX HÀ NỘI

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SPINDEX HÀ NỘI
Tên tiếng Anh SPINDEX INDUSTRIES (HANOI) CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0101658980
Vốn đăng ký ban đầu 28,595,460,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô 7A - Khu Công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHANG TOON VOOIFOO FANG HAUR
Ngày đăng ký 27/12/2004
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SPINDEX HÀ NỘI (tên tiếng Anh SPINDEX INDUSTRIES (HANOI) CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 27/12/2004 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0101658980. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2592, chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại với số vốn đăng ký ban đầu 28,595,460,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô 7A - Khu Công nghiệp Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHANG TOON VOOIFOO FANG HAUR. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SPINDEX HÀ NỘI thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Foo Fang Haur CHANG TOON VOOI 26-11-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4690 Bán buôn tổng hợp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu