0102033050 〢 CÔNG TY TNHH KANTO BUSSAN VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH KANTO BUSSAN VIỆT NAM
Tên tiếng Anh KANTO BUSSAN VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn KANTO BUSSAN VN CO., LTD.
Mã số DN – Mã số thuế 0102033050
Vốn đăng ký ban đầu 34,500,049,028.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 12B, Tháp Tây, Tòa nhà HANCORP Plaza, Số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật IIZUKA SHINYAHIROSHI YAMAMOTO
Điện thoại 02432115790
Ngày đăng ký 31/03/2008
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
CÔNG TY TNHH KANTO BUSSAN VIỆT NAM (tên tiếng Anh KANTO BUSSAN VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 31/03/2008 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0102033050. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 6202, chi tiết: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính với số vốn đăng ký ban đầu 34,500,049,028.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 12B, Tháp Tây, Tòa nhà HANCORP Plaza, Số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là IIZUKA SHINYAHIROSHI YAMAMOTO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH KANTO BUSSAN VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Phí Thúy Quỳnh Nga KAZUMASA YOSHIDA 01-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4690 Bán buôn tổng hợp
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu