0102596335 〢 CÔNG TY TNHH HAN CHANG E&C

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH HAN CHANG E&C
Tên tiếng Anh HAN CHANG E&C COMPANY LIMITED
Tên rút gọn HAN CHANG E&C VINA CO ., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0102596335
Vốn đăng ký ban đầu 5,600,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 3, tòa nhà CTM Complex, số 139 đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KIM SEUNG SOO
Điện thoại 02437957673
Ngày đăng ký 22/11/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
CÔNG TY TNHH HAN CHANG E&C (tên tiếng Anh HAN CHANG E&C COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 22/11/2007 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0102596335. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4299, chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác với số vốn đăng ký ban đầu 5,600,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 3, tòa nhà CTM Complex, số 139 đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KIM SEUNG SOO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH HAN CHANG E&C thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH HAN CHANG E&C CÔNG TY TNHH HAN CHANG E & C 06-10-2022
Người đại diện Lee Jungkil KIM SEUNG SOO 06-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan