0102597963 〢 CÔNG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL
Tên tiếng Anh OSCO INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
Tên rút gọn OSCO
Mã số DN – Mã số thuế 0102597963
Vốn đăng ký ban đầu 4,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thửa đất số 118, Cụm công nghiệp thị trấn Phùng, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Arai Norichika
Ngày đăng ký 27/12/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL (tên tiếng Anh OSCO INTERNATIONAL COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 27/12/2007 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0102597963. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4669, chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 4,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thửa đất số 118, Cụm công nghiệp thị trấn Phùng, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Arai Norichika. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu