0104266050 〢 CÔNG TY TNHH STOKES INTERIOR

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH STOKES INTERIOR
Tên tiếng Anh STOKES INTERIOR LIMITED LIABILITY COMPANY
Tên rút gọn STOKES INTERIOR CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0104266050
Vốn đăng ký ban đầu 82000000000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật STOKES LEE, YUNG-SHAR
Điện thoại 02437333188
Ngày đăng ký 18/11/2009
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
CÔNG TY TNHH STOKES INTERIOR (tên tiếng Anh STOKES INTERIOR LIMITED LIABILITY COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 18/11/2009 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0104266050. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 3100, chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế với số vốn đăng ký ban đầu 82000000000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là STOKES LEE, YUNG-SHAR. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH STOKES INTERIOR thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Stokes Lee, Yung- Shar STOKES LEE, YUNG SHAR 05-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4100 Xây dựng nhà các loại
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng