0106028823-002 〢 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM IL – CHI NHÁNH BẮC NINH

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM IL – CHI NHÁNH BẮC NINH
Tên tiếng Anh SAM IL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED - BAC NINH BRANCH
Mã số DN – Mã số thuế 0106028823-002
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính số nhà 77, đường 66, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHUNG MUN SU
Điện thoại 02462824204
Ngày đăng ký 15/07/2014
Lịch sử nợ thuế Thời điểm chậm nộp thuế: 28/10/2022 Đơn vị công bố: Cục thuế tỉnh Bắc Ninh, ngày 28/10/2022
Ngày chậm nộp thuế: 31/08/2022 Đơn vị công bố: Cục thuế tỉnh Bắc Ninh, ngày 31/08/2022
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM IL – CHI NHÁNH BẮC NINH (tên tiếng Anh SAM IL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED - BAC NINH BRANCH) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 15/07/2014 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bắc Ninh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0106028823-002. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là , chi tiết: . Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ số nhà 77, đường 66, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHUNG MUN SU. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM IL – CHI NHÁNH BẮC NINH thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM IL � CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM IL - CHI NHÁNH BẮC NINH 21-09-2022
Người đại diện Chung Mun Su Lee Changup 21-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng