0106853287 〢 CÔNG TY TNHH DOUL INTERNATIONAL VIETNAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH DOUL INTERNATIONAL VIETNAM
Tên tiếng Anh DOUL INTERNATIONAL VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn DOUL INTERNATIONAL VIETNAM CO .,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0106853287
Vốn đăng ký ban đầu 6,450,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 8, tháp C, Tòa nhà Central Point, 219 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật ILSEOK CHAE
Điện thoại 0987406100
Ngày đăng ký 12/05/2015
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH DOUL INTERNATIONAL VIETNAM (tên tiếng Anh DOUL INTERNATIONAL VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 12/05/2015 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0106853287. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 6,450,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 8, tháp C, Tòa nhà Central Point, 219 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là ILSEOK CHAE. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH DOUL INTERNATIONAL VIETNAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Ilseok Chae CHAE IL SEOK 10-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu