0107315468 〢 CÔNG TY TNHH HEATCO VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH HEATCO VIỆT NAM
Tên tiếng Anh VIETNAM HEATCO COMPANY LIMITED
Tên rút gọn HEATCO CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0107315468
Vốn đăng ký ban đầu 9,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Thôn Văn Khê, Xã Nghĩa Hương, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TRẦN NGỌC BẮC
Email [email protected]
Ngày đăng ký 27/01/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
CÔNG TY TNHH HEATCO VIỆT NAM (tên tiếng Anh VIETNAM HEATCO COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 27/01/2016 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0107315468. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7120, chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật với số vốn đăng ký ban đầu 9,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Thôn Văn Khê, Xã Nghĩa Hương, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TRẦN NGỌC BẮC. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH HEATCO VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển