0107506952 〢 CÔNG TY TNHH VTI TECHNOLOGY VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH VTI TECHNOLOGY VIỆT NAM
Tên tiếng Anh VTI TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn VTI TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 0107506952
Vốn đăng ký ban đầu 8,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 15, ngõ 115 phố Trần Hòa, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN THỊ MAI
Ngày đăng ký 14/07/2016
Lịch sử nợ BHXH Ngày chậm đóng BHXH: 30/06/2023 Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/07/2023
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
CÔNG TY TNHH VTI TECHNOLOGY VIỆT NAM (tên tiếng Anh VTI TECHNOLOGY VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 14/07/2016 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0107506952. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4652, chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông với số vốn đăng ký ban đầu 8,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 15, ngõ 115 phố Trần Hòa, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN THỊ MAI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH VTI TECHNOLOGY VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4632 Bán buôn thực phẩm
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
7310 Quảng cáo
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu