0107601652 〢 CÔNG TY TNHH OB KOGYO (VN)

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
Tên tiếng Anh OB KOGYO (VN) COMPANY LIMITED
Tên rút gọn OBVN
Mã số DN – Mã số thuế 0107601652
Vốn đăng ký ban đầu 16,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Nhà xưởng tiêu chuẩn 25, Lô P-6B, Khu Công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật MASAYUKI OSAKI
Điện thoại 02438800083
Ngày đăng ký 19/10/2016
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm từ plastic
CÔNG TY TNHH OB KOGYO (VN) (tên tiếng Anh OB KOGYO (VN) COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 19/10/2016 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0107601652. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2220, chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic với số vốn đăng ký ban đầu 16,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Nhà xưởng tiêu chuẩn 25, Lô P-6B, Khu Công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là MASAYUKI OSAKI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH OB KOGYO (VN) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH OB KOGYO (VN) CÔNG TY TNHH OB KOGYO 09-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2431 Đúc sắt, thép
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu