0107619480 〢 CÔNG TY TNHH VINA DAITO

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH VINA DAITO
Tên tiếng Anh VINA DAITO COMPANY LIMITED
Tên rút gọn VINA DAITO CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0107619480
Vốn đăng ký ban đầu 2,225,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 34 liền kề 9, khu nhà ở CBCS tổng cục 5, Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TỐNG VĂN DUY
Điện thoại 0989151450
Email [email protected]
Ngày đăng ký 02/11/2016
Lịch sử nợ BHXH Ngày chậm đóng BHXH: 30/06/2023 Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/07/2023
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH VINA DAITO (tên tiếng Anh VINA DAITO COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 02/11/2016 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0107619480. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 8299, chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 2,225,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 34 liền kề 9, khu nhà ở CBCS tổng cục 5, Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TỐNG VĂN DUY. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH VINA DAITO thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu