0108169604 〢 CÔNG TY TNHH INTERNATIONAL ROAD ENGINEER VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH INTERNATIONAL ROAD ENGINEER VIỆT NAM
Tên tiếng Anh INTERNATIONAL ROAD ENGINEER VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn IRE VN
Mã số DN – Mã số thuế 0108169604
Vốn đăng ký ban đầu 4454500000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số nhà 62, Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Điện thoại 02422232413
Ngày đăng ký 23/02/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng công trình đường bộ
CÔNG TY TNHH INTERNATIONAL ROAD ENGINEER VIỆT NAM (tên tiếng Anh INTERNATIONAL ROAD ENGINEER VIET NAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 23/02/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108169604. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4212, chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ với số vốn đăng ký ban đầu 4454500000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số nhà 62, Phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN TIẾN ĐẠT. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH INTERNATIONAL ROAD ENGINEER VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Shimizu Hideyuki NGUYỄN TIẾN ĐẠT 09-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu