0108367807 〢 CÔNG TY TNHH LINKQUEST TELECOM VIETNAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH LINKQUEST TELECOM VIETNAM
Tên tiếng Anh LINKQUEST TELECOM VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn LINKQUEST VIETNAM
Mã số DN – Mã số thuế 0108367807
Vốn đăng ký ban đầu 681,150,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 2, Lô E9 Tòa nhà VIMECO, Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHETENDRA KUMARRAZA HUSSAIN
Ngày đăng ký 18/07/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH LINKQUEST TELECOM VIETNAM (tên tiếng Anh LINKQUEST TELECOM VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 18/07/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108367807. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 681,150,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 2, Lô E9 Tòa nhà VIMECO, Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHETENDRA KUMARRAZA HUSSAIN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH LINKQUEST TELECOM VIETNAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100 Xây dựng nhà các loại
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng