0108423931 〢 CÔNG TY TNHH K. ENGINEERING

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH K. ENGINEERING
Tên tiếng Anh K. ENGINEERING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn K. ENGINEERING CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0108423931
Vốn đăng ký ban đầu 2,326,500,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính TT3-C14, Lô DD, Khu Đô thị mới Mỹ Đình – Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LEE YOUNG SANG
Điện thoại 0977786303
Ngày đăng ký 06/09/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng nhà để ở
CÔNG TY TNHH K. ENGINEERING (tên tiếng Anh K. ENGINEERING COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 06/09/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108423931. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4101, chi tiết: Xây dựng nhà để ở với số vốn đăng ký ban đầu 2,326,500,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ TT3-C14, Lô DD, Khu Đô thị mới Mỹ Đình – Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LEE YOUNG SANG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH K. ENGINEERING thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1520 Sản xuất giày, dép
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu