0108482373 〢 CÔNG TY TNHH SHTC VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SHTC VIỆT NAM
Tên tiếng Anh SHTC VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn SHTC VIET NAM CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0108482373
Vốn đăng ký ban đầu 4,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô A2 CN3, Cụm Công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN XUÂN ĐẠI
Ngày đăng ký 23/10/2018
Lịch sử nợ BHXH Ngày chậm đóng BHXH: 30/06/2023 Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/07/2023
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
CÔNG TY TNHH SHTC VIỆT NAM (tên tiếng Anh SHTC VIET NAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 23/10/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108482373. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2592, chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại với số vốn đăng ký ban đầu 4,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô A2 CN3, Cụm Công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN XUÂN ĐẠI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SHTC VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu