0108536371 〢 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KOBARIN

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KOBARIN
Tên tiếng Anh KOBARIN CONSTRUCTION AND CONSULTING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn KOBARIN CONSULTING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 0108536371
Vốn đăng ký ban đầu 997,755,599.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số nhà 151, Phố Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật ISAMU KOBAYASHI
Điện thoại 0901739104
Ngày đăng ký 06/12/2018
Lịch sử nợ BHXH Ngày chậm đóng BHXH: 30/06/2023 Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/07/2023
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KOBARIN (tên tiếng Anh KOBARIN CONSTRUCTION AND CONSULTING COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 06/12/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108536371. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4299, chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác với số vốn đăng ký ban đầu 997,755,599.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số nhà 151, Phố Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là ISAMU KOBAYASHI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KOBARIN thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan