0108584921 〢 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LS VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LS VIỆT NAM
Tên tiếng Anh VIET NAM LS TRADING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn VIET NAM LS TRADING COMPANY LIMITED
Mã số DN – Mã số thuế 0108584921
Vốn đăng ký ban đầu 2.000.000.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 10 ngách 25 ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật ĐẶNG TUẤN SƠN
Điện thoại 0963910919
Ngày đăng ký 11/01/2019
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng nhà để ở
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LS VIỆT NAM (tên tiếng Anh VIET NAM LS TRADING COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 11/01/2019 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108584921. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4101, chi tiết: Xây dựng nhà để ở với số vốn đăng ký ban đầu 2.000.000.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 10 ngách 25 ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là ĐẶNG TUẤN SƠN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LS VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu