0108622398 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN HOPE E&C

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN HOPE E&C
Tên tiếng Anh HOPE E&C JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn HOPE E&C JSC
Mã số DN – Mã số thuế 0108622398
Vốn đăng ký ban đầu 10,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 5, Toà nhà Sudico Tower, đường Mễ Trì, khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật HASHIMOTO KAZUNORI OZAWA TOMOHISA
Ngày đăng ký 25/02/2019
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng nhà để ở
CÔNG TY CỔ PHẦN HOPE E&C (tên tiếng Anh HOPE E&C JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 25/02/2019 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0108622398. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4101, chi tiết: Xây dựng nhà để ở với số vốn đăng ký ban đầu 10,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 5, Toà nhà Sudico Tower, đường Mễ Trì, khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là HASHIMOTO KAZUNORI OZAWA TOMOHISA. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN HOPE E&C thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu