0109042103 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN FLYINGSPARKS VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN FLYINGSPARKS VIỆT NAM
Tên tiếng Anh FLYINGSPARKS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn FSVN JSC
Mã số DN – Mã số thuế 0109042103
Vốn đăng ký ban đầu 1,620,640,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 21, Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHUNG KIJIN
Ngày đăng ký 13/01/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
CÔNG TY CỔ PHẦN FLYINGSPARKS VIỆT NAM (tên tiếng Anh FLYINGSPARKS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 13/01/2020 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0109042103. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7320, chi tiết: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận với số vốn đăng ký ban đầu 1,620,640,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 21, Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHUNG KIJIN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN FLYINGSPARKS VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu