0109068888 〢 CÔNG TY TNHH NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING
Tên tiếng Anh NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING COMPANY LIMITED
Tên rút gọn NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0109068888
Vốn đăng ký ban đầu 1,393,800,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 15 ngõ 120 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật OH BU HAWN
Ngày đăng ký 15/01/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
CÔNG TY TNHH NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING (tên tiếng Anh NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 15/01/2020 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0109068888. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4329, chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác với số vốn đăng ký ban đầu 1,393,800,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 15 ngõ 120 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là OH BU HAWN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH NASPIL CONSTRUCTION AND ENGINEERING thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan