0109279511 〢 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHEONG AN

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHEONG AN
Tên tiếng Anh CHEONG AN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Tên rút gọn CHEONG AN CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0109279511
Vốn đăng ký ban đầu 2,320,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 40, ngõ 34, phố Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật JANG JAE BONG
Ngày đăng ký 23/07/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHEONG AN (tên tiếng Anh CHEONG AN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 23/07/2020 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0109279511. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7110, chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan với số vốn đăng ký ban đầu 2,320,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 40, ngõ 34, phố Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là JANG JAE BONG. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHEONG AN thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHEONG AN CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHEONG AN 07-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan