0109364397 〢 CÔNG TY TNHH KBI VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH KBI VIỆT NAM
Tên tiếng Anh KBI VIET NAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn KBI VIETNAM CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0109364397
Vốn đăng ký ban đầu 6,945,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Phòng 5B, Tầng 7 Tòa nhà Charmvit Tower, 117 đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật JOO SI HWAN
Ngày đăng ký 05/10/2020
Lịch sử nợ BHXH Ngày chậm đóng BHXH: 30/06/2023 Đơn vị công bố: BHXH TP Hà Nội, ngày 05/07/2023
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng nhà để ở
CÔNG TY TNHH KBI VIỆT NAM (tên tiếng Anh KBI VIET NAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 05/10/2020 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0109364397. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4101, chi tiết: Xây dựng nhà để ở với số vốn đăng ký ban đầu 6,945,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Phòng 5B, Tầng 7 Tòa nhà Charmvit Tower, 117 đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là JOO SI HWAN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH KBI VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4690 Bán buôn tổng hợp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu