0109695039 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN CIENCO4 JAPAN BRIDGE

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN CIENCO4 JAPAN BRIDGE
Tên tiếng Anh CIENCO4 JAPAN BRIDGE JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn C4JB
Mã số DN – Mã số thuế 0109695039
Vốn đăng ký ban đầu 12,300,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tầng 10, tòa nhà ICON4, số 243A đường La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật YOKOYAMA TORUSHIRAKURA KAZUHIRONGUYỄN TUẤN HUỲNH
Điện thoại 02436420371
Ngày đăng ký 06/07/2021
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
CÔNG TY CỔ PHẦN CIENCO4 JAPAN BRIDGE (tên tiếng Anh CIENCO4 JAPAN BRIDGE JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 06/07/2021 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0109695039. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4610, chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa với số vốn đăng ký ban đầu 12,300,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tầng 10, tòa nhà ICON4, số 243A đường La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là YOKOYAMA TORUSHIRAKURA KAZUHIRONGUYỄN TUẤN HUỲNH. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN CIENCO4 JAPAN BRIDGE thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện Nguyễn Tuấn Huỳnh SHIRAKURA KAZUHIRONGUYỄN TUẤN HUỲNHYOKOYAMA TORU 10-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7911 Đại lý du lịch
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình