0109993469 〢 CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM
Tên tiếng Anh GE HEALTHCARE VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn GE HEALTHCARE VIETNAM CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0109993469
Vốn đăng ký ban đầu 166,075,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Phòng V1505-1506 Pacific Place, số 83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật PHẠM HỒNG SƠN
Điện thoại 02471067288
Ngày đăng ký 12/05/2022
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM (tên tiếng Anh GE HEALTHCARE VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 12/05/2022 tại Phòng ĐKKD thành phố Hà Nội theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0109993469. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4659, chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác với số vốn đăng ký ban đầu 166,075,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Phòng V1505-1506 Pacific Place, số 83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là PHẠM HỒNG SƠN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu