0200107945 〢 CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP NHẬT BẢN - HẢI PHÒNG

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP NHẬT BẢN - HẢI PHÒNG
Tên tiếng Anh JAPAN - HAIPHONG INDUSTRIAL ZONE DEVELOPMENT CORPORATION
Tên rút gọn NHIZ
Mã số DN – Mã số thuế 0200107945
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Tòa nhà điều hành, Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NGUYỄN NĂNG DÂN
Điện thoại 02253743026
Fax 823611/2
Ngày đăng ký 30/06/2008
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP NHẬT BẢN - HẢI PHÒNG (tên tiếng Anh JAPAN - HAIPHONG INDUSTRIAL ZONE DEVELOPMENT CORPORATION) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 30/06/2008 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0200107945. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 6810, chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Tòa nhà điều hành, Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NGUYỄN NĂNG DÂN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP NHẬT BẢN - HẢI PHÒNG thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu