0200108314 〢 CÔNG TY TNHH NOMURA FOTRANCO
Tên công ty | CÔNG TY TNHH NOMURA FOTRANCO |
NOMURA FOTRANCO CO.,LTD | |
|
NOFOTRANCO |
0200108314 | |
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) | |
Số 174 phố Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam | |
|
KEIZO YOKOYAMA |
02253837284 | |
[email protected] | |
3 837283 | |
12/05/2008 | |
Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng | |
Cục Thuế TP Hải Phòng | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
- Sản xuất sản phẩm dệt sẵn từ bất kỳ nguyên liệu dệt nào, kể cả vải len như: - + Chăn, túi ngủ, - + Khăn trải giường, bàn hoặc bếp, - + Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ. - Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: - + Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế, - + Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế, - + Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu... - + Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù. - Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất chăn điện; - Sản xuất thảm thêu tay; - Sản xuất vải phủ lốp ô tô. |
|
CÔNG TY TNHH NOMURA FOTRANCO (tên tiếng Anh NOMURA FOTRANCO CO.,LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 12/05/2008 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0200108314. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 1392, chi tiết: Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 174 phố Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KEIZO YOKOYAMA và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH NOMURA FOTRANCO thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. |
Lịch sử công ty
Phân Loại | Giá trị cũ | Giá trị mới | Ngày thay đổi |
---|---|---|---|
Người đại diện | Sadayuki Katsumata | KEIZO YOKOYAMA | 26-09-2022 |
Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |