0200117005 〢 CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA
Tên tiếng Anh LS-VINA CABLE & SYSTEM JOINT STOCK COMPANY
Tên rút gọn LS-VINA CABLE & SYSTEM
Mã số DN – Mã số thuế 0200117005
Vốn đăng ký ban đầu 173,366,897,572.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Đường dẫn Nam cầu Bính, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KIM JONG PIL
Điện thoại 02253540141
Email [email protected]
Ngày đăng ký 25/06/2008
Xếp hạng doanh nghiệp Công ty đứng thứ 460 trong 1.000 doanh nghiệp nộp thuế nhiều nhất Việt Nam năm 2021
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty cổ phần ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA (tên tiếng Anh LS-VINA CABLE & SYSTEM JOINT STOCK COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 25/06/2008 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0200117005. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2732, chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác với số vốn đăng ký ban đầu 173,366,897,572.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Đường dẫn Nam cầu Bính, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KIM JONG PIL. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty cổ phần ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện IN JAI BAEG KIM JONG PIL 26-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
4221 Xây dựng công trình điện
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu