0200538148 〢 CÔNG TY TNHH NIPPON KODO VIỆT NAM
![]() |
CÔNG TY TNHH NIPPON KODO VIỆT NAM |
NIPPON KODO VIETNAM, INC | |
|
NPK |
0200538148 | |
64,319,604,700.00 | |
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) | |
Lô đất J7, Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng, Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam | |
|
Tetsuro Asano |
02253618654 | |
[email protected] | |
17/04/2003 | |
Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng | |
Cục Thuế TP Hải Phòng | |
Công ty TNHH ngoài NN | |
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | |
Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam | |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Sản xuất các loại bột thuốc nổ; - Sản xuất các sản phẩm pháo hoa, chất nổ, bao gồm ngòi nổ, pháo sáng... - Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất chất giống nhựa; |
|
CÔNG TY TNHH NIPPON KODO VIỆT NAM (tên tiếng Anh NIPPON KODO VIETNAM, INC) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 17/04/2003 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0200538148. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2029, chi tiết: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 64,319,604,700.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô đất J7, Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng, Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Tetsuro Asano. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH NIPPON KODO VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam. |
Lịch sử công ty
Phân Loại | Giá trị cũ | Giá trị mới | Ngày thay đổi |
---|---|---|---|
Tên tiếng việt | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON KODO Việt nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NIPPON KODO VIỆT NAM | 23-09-2022 |
Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |