0200787722 〢 CÔNG TY TNHH HUADE HOLDINGS VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH HUADE HOLDINGS VIỆT NAM
Tên tiếng Anh HUADE HOLDINGS LTD. (VIETNAM)
Tên rút gọn HUADE HOLDINGS LTD. (VIETNAM)
Mã số DN – Mã số thuế 0200787722
Vốn đăng ký ban đầu 47,427,930,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô đất L2.11, khu công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật Zhou Xiongwei
Điện thoại 02253562056
Ngày đăng ký 19/12/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
CÔNG TY TNHH HUADE HOLDINGS VIỆT NAM (tên tiếng Anh HUADE HOLDINGS LTD. (VIETNAM)) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 19/12/2007 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0200787722. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2599, chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu với số vốn đăng ký ban đầu 47,427,930,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô đất L2.11, khu công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là Zhou Xiongwei. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH HUADE HOLDINGS VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt Công ty trách nhiệm hữu hạn HUADE HOLDINGS Việt Nam CÔNG TY TNHH HUADE HOLDINGS VIỆT NAM 24-09-2022
Người đại diện Zhou Xiong Wei ZHOU XIONGWEI 24-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)