0201762784 〢 CÔNG TY TNHH SEONGHO TECH VINA

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SEONGHO TECH VINA
Tên tiếng Anh SEONGHO TECH VINA LIMITED COMPANY
Tên rút gọn SHTV
Mã số DN – Mã số thuế 0201762784
Vốn đăng ký ban đầu 6,534,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô Q1, Khu công nghiệp Tràng Duệ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KIM MYUNGHO
Điện thoại 02252299356
Ngày đăng ký 09/01/2017
Lịch sử nợ thuế Ngày chậm nộp thuế: 31/05/2023 Đơn vị công bố: Cục thuế TP Hải Phòng, Thông báo số 2680 /TB-CTHPH ngày 19 tháng 6 năm 2023
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất máy thông dụng khác
CÔNG TY TNHH SEONGHO TECH VINA (tên tiếng Anh SEONGHO TECH VINA LIMITED COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 09/01/2017 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0201762784. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2819, chi tiết: Sản xuất máy thông dụng khác với số vốn đăng ký ban đầu 6,534,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô Q1, Khu công nghiệp Tràng Duệ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KIM MYUNGHO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SEONGHO TECH VINA thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu