0201907750 〢 CÔNG TY TNHH GREAT STAR VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH GREAT STAR VIỆT NAM
Tên tiếng Anh GREAT STAR VIETNAM LIMITED COMPANY
Tên rút gọn GREAT STAR VIETNAM CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0201907750
Vốn đăng ký ban đầu 85,254,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Một phần tầng 1 Nhà xưởng 1 và Nhà kho 2 (thuê lại của Công ty TNHH Great Star Industrial Việt Nam), lô CN8, Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Xã Hoàng Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật NI JUNWEI
Điện thoại 0384551683
Ngày đăng ký 17/10/2018
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
CÔNG TY TNHH GREAT STAR VIỆT NAM (tên tiếng Anh GREAT STAR VIETNAM LIMITED COMPANY) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 17/10/2018 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0201907750. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2593, chi tiết: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng với số vốn đăng ký ban đầu 85,254,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Một phần tầng 1 Nhà xưởng 1 và Nhà kho 2 (thuê lại của Công ty TNHH Great Star Industrial Việt Nam), lô CN8, Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Xã Hoàng Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là NI JUNWEI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH GREAT STAR VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu