0202030568 〢 CÔNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIỆT NAM
Tên tiếng Anh UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn USI VIETNAM CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0202030568
Vốn đăng ký ban đầu 2,433,450,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô đất CN4.1H, Khu công nghiệp Đình Vũ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật LIU, HUI-MIN
Ngày đăng ký 18/06/2020
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất linh kiện điện tử
CÔNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIỆT NAM (tên tiếng Anh UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 18/06/2020 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0202030568. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2610, chi tiết: Sản xuất linh kiện điện tử với số vốn đăng ký ban đầu 2,433,450,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô đất CN4.1H, Khu công nghiệp Đình Vũ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là LIU, HUI-MIN. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3319 Sửa chữa thiết bị khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng