0301482205 〢 CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM
Tên tiếng Anh LAB GROUP INTERNATIONAL VIETNAM COMPANY LIMITED.
Tên rút gọn LAB GROUP INTERNATIONAL VIETNAM CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0301482205
Vốn đăng ký ban đầu 478,971,427,379.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính 414-416-418-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật HOWARD SAMUEL SIEGELBAUM
Điện thoại 19001717
Ngày đăng ký 26/09/2008
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM (tên tiếng Anh LAB GROUP INTERNATIONAL VIETNAM COMPANY LIMITED.) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 26/09/2008 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0301482205. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 8620, chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa với số vốn đăng ký ban đầu 478,971,427,379.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ 414-416-418-420 Đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là HOWARD SAMUEL SIEGELBAUM. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8292 Dịch vụ đóng gói
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng