0302065148-002 〢 CHI NHÁNH CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIỆT NAM)

congtyfdi Tên công ty CHI NHÁNH CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIỆT NAM)
Tên tiếng Anh SONG THAN LOGISTICS CENTER - NIPPON EXPRESS (VIETNAM) BRANCH.
Tên rút gọn NEVN
Mã số DN – Mã số thuế 0302065148-002
Vốn đăng ký ban đầu 600,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô F, Đường số 6, Khu công nghiệp Sóng Thần 2 , Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật TAKUSHI MOGI
Điện thoại 0650 3794567
Ngày đăng ký 20/10/2010
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Bình Dương
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
CHI NHÁNH CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIỆT NAM) (tên tiếng Anh SONG THAN LOGISTICS CENTER - NIPPON EXPRESS (VIETNAM) BRANCH.) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 20/10/2010 tại Phòng ĐKKD tỉnh Bình Dương theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0302065148-002. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4933, chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ với số vốn đăng ký ban đầu 600,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô F, Đường số 6, Khu công nghiệp Sóng Thần 2 , Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là TAKUSHI MOGI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Dương. Báo cáo tài chính của CHI NHÁNH CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIỆT NAM) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Người đại diện MASAKAZU SHIRAI MASAHIKO TAKANASHI 26-09-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
8292 Dịch vụ đóng gói