0303940066 〢 CÔNG TY TNHH ZWILLING J.A. HENCKELS (VIỆT NAM)

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH ZWILLING J.A. HENCKELS (VIỆT NAM)
Tên tiếng Anh ZWILLING J.A. HENCKELS (VIETNAM) LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0303940066
Vốn đăng ký ban đầu 1,584,100,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số 4, đường Nội khu Hưng Phước 1, Khu phố Hưng Phước 1 (R10), Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật SAMUEL ERNST SONDER
Ngày đăng ký 11/07/2005
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
CÔNG TY TNHH ZWILLING J.A. HENCKELS (VIỆT NAM) (tên tiếng Anh ZWILLING J.A. HENCKELS (VIETNAM) LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 11/07/2005 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0303940066. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 7120, chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật với số vốn đăng ký ban đầu 1,584,100,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số 4, đường Nội khu Hưng Phước 1, Khu phố Hưng Phước 1 (R10), Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là SAMUEL ERNST SONDER. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH ZWILLING J.A. HENCKELS (VIỆT NAM) thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4690 Bán buôn tổng hợp
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu