0305156890 〢 CÔNG TY TNHH SAMJIN VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH SAMJIN VIỆT NAM
Tên tiếng Anh SAMJIN VINA CO., LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0305156890
Vốn đăng ký ban đầu 8,000,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Số nhà 030 Tầng 1+2, Lô Thương mại DS7 - Trệt lửng Block D, dự án Chung cư Florita, Số 83, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KANG SUNG HOON
Ngày đăng ký 17/08/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Lắp đặt hệ thống điện
CÔNG TY TNHH SAMJIN VIỆT NAM (tên tiếng Anh SAMJIN VINA CO., LTD) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 17/08/2007 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0305156890. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4321, chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện với số vốn đăng ký ban đầu 8,000,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Số nhà 030 Tầng 1+2, Lô Thương mại DS7 - Trệt lửng Block D, dự án Chung cư Florita, Số 83, Đường D4, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KANG SUNG HOON. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH SAMJIN VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất