0305317548 〢 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WCT ENGINEERING VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WCT ENGINEERING VIỆT NAM
Tên tiếng Anh WCT ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên rút gọn WCT ENGINEERING CO.,LTD
Mã số DN – Mã số thuế 0305317548
Vốn đăng ký ban đầu 4,800,000,000.00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính B2-17 khu phố Nam Thiên 2, đường Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật CHONG WAH HING
Ngày đăng ký 03/10/2007
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Xây dựng nhà các loại
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WCT ENGINEERING VIỆT NAM (tên tiếng Anh WCT ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 03/10/2007 tại Phòng ĐKKD thành phố Hồ Chí Minh theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0305317548. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 4100, chi tiết: Xây dựng nhà các loại với số vốn đăng ký ban đầu 4,800,000,000.00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ B2-17 khu phố Nam Thiên 2, đường Hà Huy Tập, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là CHONG WAH HING và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WCT ENGINEERING VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Lịch sử công ty

Phân Loại Giá trị cũ Giá trị mới Ngày thay đổi
Tên tiếng việt CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WCT ENGINEERING VIỆT NAM CTY TNHH WCT ENGINEERING VIỆT NAM 09-10-2022
Người đại diện Chong Wah Hing LOH SIEW CHOH 09-10-2022

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác