0305793339 〢 CÔNG TY TNHH TAZMO VIỆT NAM

congtyfdi Tên công ty CÔNG TY TNHH TAZMO VIỆT NAM
Tên tiếng Anh TAZMO VIETNAM CO., LTD.
Tên rút gọn Tazmo Vietnam Co.,Ltd
Mã số DN – Mã số thuế 0305793339
Vốn đăng ký ban đầu 172.086.560.000,00
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Lô H.09, Đường số 1, khu công nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật KAZUHISA FUKUO
Điện thoại 84838734192
Ngày đăng ký 24/06/2015
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD tỉnh Long An
Nơi quản lý thuế Cục Thuế Tỉnh Long An
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Sản xuất máy chuyên dụng khác
CÔNG TY TNHH TAZMO VIỆT NAM (tên tiếng Anh TAZMO VIETNAM CO., LTD.) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 24/06/2015 tại Phòng ĐKKD tỉnh Long An theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0305793339. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 2829, chi tiết: Sản xuất máy chuyên dụng khác với số vốn đăng ký ban đầu 172.086.560.000,00. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Lô H.09, Đường số 1, khu công nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là KAZUHISA FUKUO. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế Tỉnh Long An. Báo cáo tài chính của CÔNG TY TNHH TAZMO VIỆT NAM thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
5820 Xuất bản phần mềm
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp