0310429649-001 〢 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS SINOVITRANS TẠI HẢI PHÒNG

congtyfdi Tên công ty CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS SINOVITRANS TẠI HẢI PHÒNG
Tên tiếng Anh SINOVITRANS LOGISTICS COMPANY LIMITED - HAI PHONG BRANCH
Tên rút gọn SINOVITRANS LOGISTICS COMPANY LIMITED - HAI PHONG BRANCH
Mã số DN – Mã số thuế 0310429649-001
Sở hữu vốn Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Địa chỉ trụ sở chính Phòng 616, tầng 6, TD Business Center, lô 20A, đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện theo pháp luật ZHAO JUNWEI
Điện thoại 02253832983
Ngày đăng ký 26/11/2011
Đăng ký kinh doanh Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng
Nơi quản lý thuế Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình pháp lý doanh nghiệp Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN
Trạng thái hoạt động Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Báo cáo tài chính Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
Ngành nghề ĐKKD chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS SINOVITRANS TẠI HẢI PHÒNG (tên tiếng Anh SINOVITRANS LOGISTICS COMPANY LIMITED - HAI PHONG BRANCH) là công ty có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Công ty được thành lập ngày 26/11/2011 tại Phòng ĐKKD thành phố Hải Phòng theo Mã số doanh nghiệp đồng thời là Mã số thuế: 0310429649-001. Mã ngành nghề kinh doanh (VSIC) đăng ký chính thức của công ty là 5229, chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. Hiện nay, công ty đang hoạt động tại địa chỉ Phòng 616, tầng 6, TD Business Center, lô 20A, đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam và người đại diện trước pháp luật là ZHAO JUNWEI. Công ty hoạt động dưới hình thức pháp lý Công ty TNHH 2 thành viên trở lên ngoài NN và được quản lý thuế bởi Cục Thuế TP Hải Phòng. Báo cáo tài chính của CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS SINOVITRANS TẠI HẢI PHÒNG thực hiện theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.

Ngành nghề đăng ký kinh doanh

Ngành
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4100 Xây dựng nhà các loại
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thủy nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu